Chứng chỉ sư phạm dạy nghề các trình độ năm 2021
Căn cứ quyết định số 1984/QĐ-LĐTBXH ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội về việc thành lập trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội trên cơ sở nâng cấp trường Trung học Công nghiệp Hà Nội;
Căn cứ Điều lệ của trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội được phê duyệt theo quyết định số 3777/QĐ-UBND ngày 02 tháng 08 năm 2010 của Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 71/QĐ-CĐNCN ngày 26/02/2018 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội về việc ban hành chương trình chi tiết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dạy nghề trình độ sơ cấp;
Căn cứ Quyết định số 20/QĐ-CĐNCN ngày 14/01/2019 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội về việc ban hành chương trình chi tiết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dạy nghề trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng;
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội công nhận kết quả thi và cấp chứng chỉ Sư phạm dạy nghề dạy các trình độ năm 2021. Cụ thể:
1. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ cao đẳng
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
181 |
Phạm Mỹ Hạnh |
216/QĐ-CĐNCN |
27/04/2021 |
0103065 |
182 |
Tào Thị Hậu |
216/QĐ-CĐNCN |
27/04/2021 |
0103066 |
183 |
Lường Thị Hiền |
216/QĐ-CĐNCN |
27/04/2021 |
0103067 |
184 |
Lê Thị Tuyết Mây |
216/QĐ-CĐNCN |
27/04/2021 |
0103068 |
185 |
Phạm Công Tiến |
216/QĐ-CĐNCN |
27/04/2021 |
0103069 |
186 |
Hà Huyền Trang |
216/QĐ-CĐNCN |
27/04/2021 |
0103070 |
187 |
Nguyễn Thị Tuyên |
216/QĐ-CĐNCN |
27/04/2021 |
0103071 |
188 |
Hoàng Thị Vân Anh |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103072 |
189 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103073 |
190 |
Nguyễn Phương Bắc |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103074 |
191 |
Trần Đình Chung |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103075 |
192 |
Hoàng Văn Giang |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103076 |
193 |
Nguyễn Văn Hào |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103077 |
194 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103078 |
195 |
Phan Thị Hiền |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103079 |
196 |
Trần Thị Thu Hiền |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103080 |
197 |
Đinh Lệ Hoa |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103081 |
198 |
Nguyễn Thị Hương |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103082 |
199 |
Dương Thị Liễu |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103083 |
200 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103084 |
201 |
Nguyễn Thị Mận |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103085 |
202 |
Trần Tất Quyền |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103086 |
203 |
Nguyễn Thị Thắm |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103087 |
204 |
Huỳnh Nhất Thống |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103088 |
205 |
Hoàng Bích Thu |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103089 |
206 |
Nguyễn Thị Hà Thu |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103090 |
207 |
Trần Công Thu |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103091 |
208 |
Nguyễn Văn Thuận |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103092 |
209 |
Trương Văn Thuyên |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0103093 |
210 |
10/9/2021-31/5/2022 |
|
|
|
211 |
Vũ Thị Dinh |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103094 |
212 |
Mầu Thị Dương |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103095 |
213 |
Lê Văn Đương |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103096 |
214 |
Lương Thị Ngọc Hân |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103097 |
215 |
Triệu Đức Hùng |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103098 |
216 |
Nguyễn Văn Lũy |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103099 |
217 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103100 |
218 |
Trịnh Thị Ngọc |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103101 |
219 |
Đặng Thùy Trang |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103102 |
220 |
Trương Thanh Tú |
415/QĐ-CĐNCN |
29/09/2021 |
0103103 |
221 |
Hồ Thị Quỳnh Châu |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103104 |
222 |
Lê Thị Quế Châu |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103105 |
223 |
Tạ Minh Đức |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103106 |
224 |
Lê Thị Hiếu |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103107 |
225 |
Lê Đức Hoàn |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103108 |
226 |
Trần Thị Hường |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103109 |
227 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103110 |
228 |
Nguyễn Diệu Linh |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103111 |
229 |
Trần Thị Linh |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103112 |
230 |
Nguyễn Thị Hương Mai |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103113 |
231 |
Trần Minh Ngọc |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103114 |
232 |
Nguyễn Lâm Oanh |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103115 |
233 |
Nông Thị Kim Oanh |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103116 |
234 |
Nguyễn Thị Phương |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103117 |
235 |
Khúc Chiến Thắng |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103118 |
236 |
Nguyễn Văn Thuần |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103119 |
237 |
Tống Đức Thuận |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103120 |
238 |
Nguyễn Văn Thủy |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103121 |
239 |
Trần Thùy Trang |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103122 |
240 |
Nguyễn Trần Khánh Tuyên |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103123 |
241 |
Trần Thị Vân |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103124 |
242 |
Bùi Thị Thanh Xuân |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103125 |
243 |
Nguyễn Hải Yến |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0103126 |
244 |
Nguyễn Đình Cân |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103127 |
245 |
Nguyễn Ngọc Châm |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103128 |
246 |
Lý Thiên Hải |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103129 |
247 |
Trịnh Thị Hương |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103130 |
248 |
Dương Thị Thanh Lệ |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103131 |
249 |
Trần Phương Loan |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103132 |
250 |
Đinh Thị Nguyên |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103133 |
251 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103134 |
252 |
Lưu Xuân Quý |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103135 |
253 |
Nguyễn Phương Thùy |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103136 |
254 |
Nguyễn Thị Mỹ Thủy |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103137 |
255 |
Nguyễn Văn Toán |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103138 |
256 |
Tô Thị Thu Trang |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103139 |
257 |
Nguyễn Thị Tuyết |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103140 |
258 |
Nguyễn Hữu Xuân |
82/QĐ-CĐNCN |
08/02/2022 |
0103141 |
2. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ trung cấp
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
II |
Năm 2021 |
|
|
|
262 |
Hoàng Thị Thanh Bình |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102004 |
263 |
Đặng Quang Dũng |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102005 |
264 |
Chu Thị Hồng Hà |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102006 |
265 |
Thạch Thị Bích Hạnh |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102007 |
266 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102008 |
267 |
Vũ Thị Hiền |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102009 |
268 |
Bùi Thị Hoa |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102010 |
269 |
Tô Văn Hoàng |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102011 |
270 |
Nguyễn Đức Hưng |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102012 |
271 |
Trần Khánh Huyền |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102013 |
272 |
Lương Thảo Linh |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102014 |
273 |
Ngô Thị Quỳnh Mai |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102015 |
274 |
Tống Thị Hồng Thanh |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0102016 |
275 |
Nguyễn Thị An |
415/QĐ-CĐNCN |
19/09/2021 |
0102017 |
276 |
Hoàng Tiến Bộ |
415/QĐ-CĐNCN |
19/09/2021 |
0102018 |
277 |
Lê Thị Thu Huyền |
415/QĐ-CĐNCN |
19/09/2021 |
0102019 |
278 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
415/QĐ-CĐNCN |
19/09/2021 |
0102020 |
279 |
Nguyễn Thị Lan |
415/QĐ-CĐNCN |
19/09/2021 |
0102021 |
280 |
Lê Văn Nam |
415/QĐ-CĐNCN |
19/09/2021 |
0102022 |
281 |
Cao Thị Quyên |
415/QĐ-CĐNCN |
19/09/2021 |
0102023 |
282 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0102024 |
283 |
Nghiêm Thị Hương |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0102025 |
284 |
Nguyễn Thị Luông |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0102026 |
285 |
Trần Thị Nga |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0102027 |
286 |
Đoàn Minh Ngọc |
614/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0102028 |
3. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ sơ cấp
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
641 |
Nguyễn Huyền Anh |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101226 |
642 |
Nguyễn Trọng Đông |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101227 |
643 |
Đoàn Mạnh Đức |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101228 |
644 |
Nguyễn Trọng Giang |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101229 |
645 |
Nguyễn Hoàng Hà |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101230 |
646 |
Nguyễn Cảnh Hải |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101231 |
647 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101232 |
648 |
Nguyễn Văn Luân |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101233 |
649 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101234 |
650 |
Đặng Quý Nam |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101235 |
651 |
Vũ Thị Hằng Nga |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101236 |
652 |
Nguyễn Phi Phong |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101237 |
653 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101238 |
654 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101239 |
655 |
Nguyễn Ngọc Tuân |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101240 |
656 |
Phạm Long Vũ |
67/QĐ-CĐNCN |
04/02/2021 |
0101241 |
657 |
Phạm Thị Lan Anh |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101242 |
658 |
Hoàng Thế Bằng |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101243 |
659 |
Đoàn Thế Điệp |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101244 |
660 |
Hà Thị Thu Hằng |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101245 |
661 |
Nguyễn Thị Hằng |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101246 |
662 |
Lê Thị Hương |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101247 |
663 |
Phan Giang Nam |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101248 |
664 |
Phạm Văn Sơn |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101249 |
665 |
Nguyễn Thị Tám |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101250 |
666 |
Nguyễn Thanh Tâm |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101251 |
667 |
Nguyễn Văn Thành |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101252 |
668 |
Nguyễn Thị Thảo |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101253 |
669 |
Nguyễn Thị Thu |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101254 |
670 |
Nguyễn Thị Thúy |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101255 |
671 |
Đoàn Thị Thủy |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101256 |
672 |
Nguyễn Thị Minh Vin |
226/QĐ-CĐNCN |
10/05/2021 |
0101257 |
673 |
Phan Vũ Hoàng Anh |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101258 |
674 |
Đặng Thị Cương |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101259 |
675 |
Nguyễn Văn Đợi |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101260 |
676 |
Nguyễn Quang Đông |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101261 |
677 |
Đỗ Thị Hồng Hải |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101262 |
678 |
Trần Xuân Hòa |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101263 |
679 |
Hoàng Trịnh Khánh Hoàn |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101264 |
680 |
Trịnh Phi Hùng |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101265 |
681 |
Nguyễn Đức Hưng |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101266 |
682 |
Hoàng Quốc Huy |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101267 |
683 |
Nguyễn Thị Mai |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101268 |
684 |
Phạm Văn Nho |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101269 |
685 |
Đoàn Thị Thu Quyên |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101270 |
686 |
Hoàng Thiện Tâm |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101271 |
687 |
Nguyễn Thị Tâm |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101272 |
688 |
Đinh Thị Thanh |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101273 |
689 |
Hoàng Trần Thế |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101274 |
690 |
Nguyễn Anh Tuấn |
300/QĐ-CĐNCN |
16/07/2021 |
0101275 |
691 |
Huỳnh Thị Ngọc Anh |
363/QĐ-CĐNCN |
13/09/2021 |
0101276 |
692 |
Ngô Tiến Đột |
363/QĐ-CĐNCN |
13/09/2021 |
0101277 |
693 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
363/QĐ-CĐNCN |
13/09/2021 |
0101278 |
694 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
363/QĐ-CĐNCN |
13/09/2021 |
0101279 |
695 |
Nguyễn Thị Oanh |
363/QĐ-CĐNCN |
13/09/2021 |
0101280 |
696 |
Lee Kang Sam |
363/QĐ-CĐNCN |
13/09/2021 |
0101281 |
697 |
Phạm Tuấn Anh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101282 |
698 |
Trần Vũ Duyên |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101283 |
699 |
Trần Thị Hiền |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101284 |
700 |
Nguyễn Văn Hợi |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101285 |
701 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101286 |
702 |
Vũ Thị Thu Hương |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101287 |
703 |
Trần Thị Yến Linh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101288 |
704 |
Lê Thị Luyến |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101289 |
705 |
Nguyễn Thị Phương Nhung |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101290 |
706 |
Nguyễn Đức Thịnh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101291 |
707 |
Hoàng Văn Toàn |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101292 |
708 |
Nguyễn Thị Tuyết |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101293 |
709 |
Đặng Thị Yến |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101294 |
710 |
Nguyễn Thế Anh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101295 |
711 |
Trần Tuấn Anh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101296 |
712 |
Dương Quốc Đảng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101297 |
713 |
Lưu Quốc Đạt |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101298 |
714 |
Phùng Tiến Đạt |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101299 |
715 |
Đoàn Văn Dương |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101300 |
716 |
Trần Trọng Hiếu |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101301 |
717 |
Lê Duy Hoàng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101302 |
718 |
Nguyễn Việt Hồng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101303 |
719 |
Trần Tiến Hưng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101304 |
720 |
Nguyễn Bá Lĩnh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101305 |
721 |
Phạm Thị Luyên |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101306 |
722 |
Đoàn Long Ly |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101307 |
723 |
Đặng Phương Nam |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101308 |
724 |
Nguyễn Văn Quang |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101309 |
725 |
Vũ Thị Thuận |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101310 |
726 |
Nguyễn Văn Trí |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101311 |
727 |
Hà Sỹ Hoàng Tùng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101312 |
728 |
Nguyễn Huy Tưởng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101313 |
729 |
Ngô Tiến Vượng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101314 |
730 |
Nguyễn Đắc Bắc |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101315 |
731 |
Nguyễn Văn Bẩy |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101316 |
732 |
Thân Trọng Bình |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101317 |
733 |
Ngụy Văn Bộ |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101318 |
734 |
Hoàng Văn Cừ |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101319 |
735 |
Đỗ Văn Cương |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101320 |
736 |
Nguyễn Văn Cường |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101321 |
737 |
Nguyễn Thành Đạt |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101322 |
738 |
Trần Huy Độ |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101323 |
739 |
Nguyễn Văn Dự |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101324 |
740 |
Ngô Việt Đức |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101325 |
741 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101326 |
742 |
Hứa Viết Dương |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101327 |
743 |
Nguyễn Văn Dương |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101328 |
744 |
Nguyễn Xuân Giang |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101329 |
745 |
Chu Thanh Hải |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101330 |
746 |
Hoàng Cao Hải |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101331 |
747 |
Lê Văn Hải |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101332 |
748 |
Lưu Quang Hiến |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101333 |
749 |
Đỗ Quốc Hùng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101334 |
750 |
Ngô Văn Hùng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101335 |
751 |
Nguyễn Văn Hưng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101336 |
752 |
Nguyễn Văn Huynh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101337 |
753 |
Bùi Đình Khang |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101338 |
754 |
Nguyễn Sỹ Khôi |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101339 |
755 |
Vũ Đức Lâm |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101340 |
756 |
Vương Thị Hiền |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101341 |
757 |
Thân Thị Liên |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101342 |
758 |
Mạc Thị Loan |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101343 |
759 |
Trần Đức Lợi |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101344 |
760 |
Lã Quý Long |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101345 |
761 |
Nguyễn Kim Mạnh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101346 |
762 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101347 |
763 |
Hoàng Văn Nam |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101348 |
764 |
Nguyễn Văn Nam |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101349 |
765 |
Tạ Văn Nam |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101350 |
766 |
Hứa Văn Nhân |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101351 |
767 |
Vũ Văn Ninh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101352 |
768 |
Nguyễn Xuân Phúc |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101353 |
769 |
Dương Văn Phương |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101354 |
770 |
Nguyễn Đình Phương |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101355 |
771 |
Trần Thế Phương |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101356 |
772 |
Chu Văn Thạ |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101357 |
773 |
Ngô Đức Thái |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101358 |
774 |
Lê Cao Thắng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101359 |
775 |
Thân Văn Thanh |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101360 |
776 |
Nguyễn Văn Thiên |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101361 |
777 |
Nguyễn Văn Thìn |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101362 |
778 |
Phạm Trí Thời |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101363 |
779 |
Lê Văn Thuận |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101364 |
780 |
Nguyễn Đình Thuật |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101365 |
781 |
Nguyễn Văn Sơn |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101366 |
691 |
Trần Đăng Hậu |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101367 |
692 |
Trịnh Thị Hiền |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101368 |
693 |
Đặng Đình Hoàn |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101369 |
694 |
Nguyễn Hoàng |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101370 |
795 |
Phạm Nguyên Đăng Khoa |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101371 |
796 |
Đỗ Chung Kiên |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101372 |
797 |
Nguyễn Thành Nhật Lai |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101373 |
798 |
Nguyễn Trường Lâm |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101374 |
799 |
Đinh Thị Nguyệt |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101375 |
800 |
Nguyễn Văn Thường |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101376 |
801 |
Hoàng Thị Thúy |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101377 |
802 |
Nguyễn Thị Thúy |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101378 |
803 |
Mai Văn Tiến |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101379 |
804 |
Nguyễn Văn Tiền |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101380 |
805 |
Lê Thành Tiễn |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101381 |
806 |
Trần Văn Trang |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101382 |
807 |
Nguyễn Văn Trung |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101383 |
808 |
Nguyễn Văn Trường |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101384 |
809 |
Phạm Hoàng Tú |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101385 |
810 |
Trần Hồng Tựa |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101386 |
811 |
Phạm Ngọc Tuân |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101387 |
812 |
Nguyễn Anh Vũ |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101388 |
813 |
Nguyễn Đức Tâm |
615/QĐ-CĐNCN |
20/12/2021 |
0101389 |
Bài viết liên quan