Chứng chỉ sư phạm dạy nghề các trình độ năm 2017
Căn cứ quyết định số 1984/QĐ-LĐTBXH ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội về việc thành lập trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội trên cơ sở nâng cấp trường Trung học Công nghiệp Hà Nội;
Căn cứ Điều lệ của trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội được phê duyệt theo quyết định số 3777/QĐ-UBND ngày 02 tháng 08 năm 2010 của Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 442/QĐ-CĐNCN ngày 31/12/2011 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội về việc ban hành chương trình chi tiết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dạy nghề;
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội công nhận kết quả thi và cấp chứng chỉ Sư phạm dạy nghề dạy các trình độ năm 2017. Cụ thể:
1. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ cao đẳng, trình độ trung cấp
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
I |
Năm 2017 (Trung cấp & Cao đẳng) |
|
|
|
1 |
Kiều Mai Anh |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000451 |
2 |
Trần Mai Chi |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000452 |
3 |
Hoàng Đức Chiến |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000453 |
4 |
Lê Văn Cường |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000454 |
5 |
Nguyễn Quyết Định |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000455 |
6 |
Vũ Anh Đức |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000456 |
7 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000457 |
8 |
Phạm Thanh Hải |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000458 |
9 |
Khương Thị Minh Hiền |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000459 |
10 |
Phạm Thị Hương |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000460 |
11 |
Nguyễn Thị Lệ |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000461 |
12 |
Trần Thị Diệu Linh |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000462 |
13 |
Trần Thị Hồng Loan |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000463 |
14 |
Phạm Thị Ngân |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000464 |
15 |
Phùng Thị Phượng |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000465 |
16 |
Phan Thị Thu Thảo |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000466 |
17 |
Nguyễn Thị Thơ |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000467 |
18 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000468 |
19 |
Nguyễn Thị Tươi |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000469 |
20 |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000470 |
21 |
Đỗ Thị Vinh |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000471 |
22 |
Lê Thị Thùy Vinh |
294/QĐ-CĐNCN |
11/08/2017 |
0000472 |
23 |
Ngô Thị Liên |
315/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
0000473 |
24 |
Lê Mộng Long |
315/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
0000474 |
25 |
Nguyễn Đức Ngân |
315/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
0000475 |
26 |
Bùi Đình Thắng |
315/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
0000476 |
27 |
Hoàng Đức Anh |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000477 |
28 |
Lê Thị Chung |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000478 |
29 |
Lê Việt Cường |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000479 |
30 |
Nguyễn Lê Cường |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000480 |
31 |
Hoàng Việt Dũng |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000481 |
32 |
Phạm Minh Dũng |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000482 |
33 |
Ngô Thùy Dương |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000483 |
34 |
Đào Thu Hà |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000484 |
35 |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000485 |
36 |
Trần Thị Thu Hương |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000486 |
37 |
Chu Ngọc Huyền |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000487 |
38 |
Nguyễn Quý Luân |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000488 |
39 |
Nguyễn Quý Mạnh |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000489 |
40 |
Nguyễn Thị Nga |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000490 |
41 |
Nguyễn Thị Nga |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000491 |
42 |
Phạm Thị Ngân |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000492 |
43 |
Nguyễn Thị Nhung |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000493 |
44 |
Cao Diễm Phương |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000494 |
45 |
Nguyễn Văn Tám |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000495 |
46 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000496 |
47 |
Nguyễn Thị Thủy |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000497 |
48 |
Hà Quỳnh Trang |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000498 |
49 |
Nguyễn Thị Trang |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000499 |
50 |
Nguyễn Mạnh Tuân |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000500 |
51 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000501 |
52 |
Phạm Thị Tuyết |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000502 |
53 |
Vũ Thị Hải Vân |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000503 |
54 |
Nguyễn Thị Vui |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000504 |
55 |
Đỗ Thị Xuân |
331/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
0000505 |
1. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ sơ cấp
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
I |
Năm 2017 |
|
|
|
287 |
Phạm Hồng Hải |
314/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012832 |
288 |
Dương Thị Tươi |
316/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012833 |
289 |
Bùi Thị Bình |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012834 |
290 |
Đặng Thanh Bình |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012835 |
291 |
Nguyễn Thanh Bình |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012836 |
292 |
Quản Thị Cúc |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012837 |
293 |
Đào Hữu Đạt |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012838 |
294 |
Nguyễn Hữu Đạt |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012839 |
295 |
Lê Tất Đông |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012840 |
296 |
Bạch Thị Hồng Gấm |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012841 |
297 |
Đặng Hoàng Giang |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012842 |
298 |
Đỗ Trung Giang |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012843 |
299 |
Nguyễn Quang Hòa |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012844 |
300 |
Lê Đình Hoàng |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012845 |
301 |
Nguyễn Văn Hưng |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012846 |
302 |
Kiều Thị Mai Hương |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012847 |
303 |
Nguyễn Thị Bích Hường |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012848 |
304 |
Hoàng Văn Huy |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012849 |
305 |
Nguyễn Gia Huy |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012850 |
306 |
Vũ Huy |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012851 |
307 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012852 |
308 |
Nguyễn Thu Huyền |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012853 |
309 |
Nguyễn Khánh Linh |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012854 |
310 |
Hoàng Bình Lương |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012855 |
311 |
Trần Thị Mai |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012856 |
312 |
Bạch Hoàng Nam |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012857 |
313 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nga |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012858 |
314 |
Vũ Minh Thắng |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012859 |
315 |
Hoàng Thị Thu |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012860 |
316 |
Nguyễn Mạnh Trang |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012861 |
317 |
Vũ Văn Tú |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012862 |
318 |
Lê Anh Tuấn |
317/QĐ-CĐNCN |
29/8/2017 |
012863 |
319 |
Lê Thị Anh |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012864 |
320 |
Trần Tuấn Anh |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012865 |
321 |
Nguyễn Việt Anh |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012866 |
322 |
Nguyễn Thị Dinh |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012867 |
323 |
Tạ Thị Dung |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012868 |
324 |
Bùi Thị Thu Giang |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012865 |
325 |
Đinh Thị Hà |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012866 |
326 |
Nguyễn Thị Diễm Hằng |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012867 |
327 |
Phạm Thị Mỹ Hằng |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012868 |
328 |
Vũ Văn Hiếu |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012869 |
329 |
Nguyễn Thị Hoa |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012870 |
330 |
Phạm Thị Bích Hòa |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012871 |
331 |
Lê Thị Huế |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012872 |
332 |
Nguyễn Thị Hương |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012873 |
333 |
Nguyễn Văn Kiên |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012874 |
334 |
Nguyễn Thị Lan |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012875 |
335 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012876 |
336 |
Phạm Hoàng Lan |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012877 |
337 |
Đào Thị Triệu Linh |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012878 |
338 |
Nguyễn Nhật Linh |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012879 |
339 |
Lê Thị Mai |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012880 |
340 |
Nguyễn Thị My |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012881 |
341 |
Đặng Thị Khánh Ngọc |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012882 |
342 |
Lê Thị Nguyệt |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012883 |
343 |
Nguyễn Thị Phượng |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012884 |
344 |
Hoàng Thị Quyên |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012885 |
345 |
Nguyễn Hồng Tám |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012886 |
346 |
Nguyễn Thị Thương |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012887 |
347 |
Đinh Thị Xam |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012888 |
348 |
Đỗ Thị Thu Hà |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012889 |
349 |
Nguyễn Thanh Thúy |
332/QĐ-CĐNCN |
07/9/2017 |
012890 |
350 |
Nguyễn Ngọc Anh |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012869 |
350 |
Vũ Tất Đạt |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012870 |
351 |
Hoàng Đình Đoan |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012871 |
352 |
Trương Tiến Đức |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012872 |
353 |
Lê Thúy Hà |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012873 |
354 |
Đặng Diễm Hằng |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012874 |
355 |
Đỗ Xuân Hảo |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012875 |
356 |
Hoàng Văn Hậu |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012876 |
357 |
Đỗ Thị Bích Hồng |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012877 |
358 |
Phạm Thị Bích Liên |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012878 |
359 |
Hoàng Thị Tuyết Mai |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012879 |
360 |
Lê Puya |
447/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012880 |
361 |
Dương Văn Điều |
448/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012881 |
362 |
Nguyễn Tuấn Hiển |
448/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012882 |
363 |
Đặng Hồng Sang |
448/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012883 |
364 |
Nguyễn Vi Anh |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012884 |
365 |
Mai Thị Đào |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012885 |
366 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012886 |
367 |
Trần Thị Kim Dung |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012887 |
368 |
Khổng Mỹ Giàu |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012888 |
369 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012889 |
370 |
Nguyễn Thị Hiền |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012890 |
371 |
Nguyễn Thị Hoa |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012891 |
372 |
Nguyễn Thị Hồng |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012892 |
373 |
Nguyễn Minh Huệ |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012893 |
374 |
Nguyễn Thị Hương |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012894 |
375 |
Nguyễn Thị Hường |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012895 |
376 |
Phùng Thị Hường |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012896 |
377 |
Lại Thị Phương Lan |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012897 |
378 |
Nguyễn Thị Lan |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012898 |
379 |
Lưu Thị Ngọc Liên |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012899 |
380 |
Lê Thị Lý |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012900 |
381 |
Phạm Ngọc Mai |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012901 |
382 |
Trần Thị Thanh Minh |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012902 |
383 |
Vi Thị Quỳnh Nga |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012903 |
384 |
Lê Thị Phương Nhung |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012904 |
385 |
Đinh Bảo Phương |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012905 |
386 |
Đỗ Thị Mai Phương |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012906 |
387 |
Trần Thị Minh Quế |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012907 |
388 |
Đinh Thị Son |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012908 |
389 |
Đỗ Thị Thắm |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012909 |
390 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012910 |
391 |
Vũ Hoài Thu |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012911 |
392 |
Nguyễn Thị Thương |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012912 |
393 |
Chu Thị Thúy |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012913 |
394 |
Đinh Thị Thủy |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012914 |
395 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012915 |
396 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012916 |
397 |
Đỗ Thị Thu Vân |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012917 |
398 |
Trương Thị Xuân |
449/QĐ-CĐNCN |
13/11/2017 |
012918 |
Bài viết liên quan